Việt
dẫn ra ngoài
là lô’i ra
Đức
hinausgehen
Gleichzeitig werden die Späne durch den Linksdrall in Vorschubrichtung abgeführt.
Đồng thời phoi sẽ được dẫn ra ngoài nhờ vào chiều xoắn trái theo hướng dẫn tiến.
durch diese Tür geht es hinaus
qua cửa này là lối ra.
hinausgehen /(unr. V.; ist)/
(unpers ) dẫn ra ngoài; là lô’i ra;
qua cửa này là lối ra. : durch diese Tür geht es hinaus