Việt
cho giá cao hơn
hơn
hơn hẳn
trội hơn
vượt hơn
vượt múc kế hoạch
Đức
überbieten
überbieten /vt/
1. cho giá cao hơn; trả giá cao hơn; j-n mit ỊumỊ hundert Marks trả giá cao hơn ai một trăm mác; 2. hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, vượt múc kế hoạch; die Norm mit 40% überbieten vượt 40% định múc.