TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phổ biến hơn

chủ yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm sô' đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trội hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ biến hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phổ biến hơn

überwiegend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aus dem für die Verdrehung erforderlichen Drehmoment wird die Viskosität in Pa · s (Pascalsekunde) oder gebräuchlicher mPa · s ermittelt.

Đơn vị của độ nhớt động lực là Pa.s (Pascal-giây) hay phổ biến hơn là mPa.s, được tính từ momen quay cần thiết cho việc quay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überwiegend /(Adv.)/

chủ yếu; chiếm sô' đông; trội hơn; phổ biến hơn;