TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausstechen

chọc thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dâm lòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm lòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

moi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bới lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơn hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trội hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausstechen

ausstechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. ein Auge aus stechen

đâm lòi một con mắt của ai.

jmdn. im Beruf ausstechen

vượt trội hcm ai trong nghề nghiệp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstechen /(st. V.; hat)/

móc (mắt); đâm lòi; chọc thủng;

jmdm. ein Auge aus stechen : đâm lòi một con mắt của ai.

ausstechen /(st. V.; hat)/

moi; móc; xúc lên;

ausstechen /(st. V.; hat)/

đào lên; bới lên;

ausstechen /(st. V.; hat)/

hơn; hơn hẳn; trội hơn; vượt hơn (eindeutig übertreffen);

jmdn. im Beruf ausstechen : vượt trội hcm ai trong nghề nghiệp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausstechen /vt/

1. dâm lòi, chọc thủng;