ausstechen /(st. V.; hat)/
móc (mắt);
đâm lòi;
chọc thủng;
jmdm. ein Auge aus stechen : đâm lòi một con mắt của ai.
ausstechen /(st. V.; hat)/
moi;
móc;
xúc lên;
ausstechen /(st. V.; hat)/
đào lên;
bới lên;
ausstechen /(st. V.; hat)/
hơn;
hơn hẳn;
trội hơn;
vượt hơn (eindeutig übertreffen);
jmdn. im Beruf ausstechen : vượt trội hcm ai trong nghề nghiệp.