Việt
móc
đâm lòi
chọc thủng
Đức
ausstechen
jmdm. ein Auge aus stechen
đâm lòi một con mắt của ai.
ausstechen /(st. V.; hat)/
móc (mắt); đâm lòi; chọc thủng;
đâm lòi một con mắt của ai. : jmdm. ein Auge aus stechen