Việt
cho giá cao hơn
trả giá cao hơn
hơn
hơn hẳn
trội hơn
vượt hơn
vượt mức
vượt múc kế hoạch
Đức
uberbieten
überbieten
er hat den Rekord um zwei Meter Über boten
anh ta đã vượt kỷ lục hơn hai mét.
überbieten /vt/
1. cho giá cao hơn; trả giá cao hơn; j-n mit ỊumỊ hundert Marks trả giá cao hơn ai một trăm mác; 2. hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, vượt múc kế hoạch; die Norm mit 40% überbieten vượt 40% định múc.
uberbieten /(st. V.; hat)/
cho giá cao hơn; trả giá cao hơn;
hơn; hơn hẳn; trội hơn; vượt hơn; vượt mức (übertref fen);
er hat den Rekord um zwei Meter Über boten : anh ta đã vượt kỷ lục hơn hai mét.