TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uberbieten

cho giá cao hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả giá cao hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơn hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trội hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überbieten

cho giá cao hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt múc kế hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

uberbieten

uberbieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überbieten

überbieten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat den Rekord um zwei Meter Über boten

anh ta đã vượt kỷ lục hơn hai mét.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überbieten /vt/

1. cho giá cao hơn; trả giá cao hơn; j-n mit ỊumỊ hundert Marks trả giá cao hơn ai một trăm mác; 2. hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, vượt múc kế hoạch; die Norm mit 40% überbieten vượt 40% định múc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberbieten /(st. V.; hat)/

cho giá cao hơn; trả giá cao hơn;

uberbieten /(st. V.; hat)/

hơn; hơn hẳn; trội hơn; vượt hơn; vượt mức (übertref fen);

er hat den Rekord um zwei Meter Über boten : anh ta đã vượt kỷ lục hơn hai mét.