Việt
nổi cao lên
nhô cao lên
mọc lên
hơn
hơn hẳn
trội hơn
vượt hơn
Đức
emporragen
die Bäume ragen empor
những cái cây cao vượt lèn.
emporragen /(sw. V.; hat) (geh.)/
nổi cao lên; nhô cao lên; mọc lên;
die Bäume ragen empor : những cái cây cao vượt lèn.
hơn; hơn hẳn; trội hơn; vượt hơn;