TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quản

Quản

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
chánh quản

giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

que nưóngthịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

que xiên thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chũ sắp ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chánh quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tào trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quản

leiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

führen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verwalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rohr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rörchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
chánh quản

Spieß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Spieß úmdre- hen

thay đổi chiến thuật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spieß /m -es, -e/

1. [ngọn] giáo, mác, mâu, thương; 2. que nưóngthịt, que xiên thịt; 3. (in) chũ sắp ngược (để thế tạm chỗ thiếu); 4.(quân sự) thượng sĩ, chánh quản, tào trưỏng, quản cơ, quản; ♦ den Spieß úmdre- hen thay đổi chiến thuật.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quản

1) leiten vt, führen vt, verwalten vt;

2) Rohr n, Rörchen n; huyết quản Blutgefäß n.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Quản

quản bao, quản chi, quản gì, quản ngại gian lao, chẳng quản nắng mưa, huyết quản, khí quản; coi sóc quản chế, quản đốc, quản gia, quản hạt, quản lý, quản thủ, quản thúc, quản trị, cai quản, chưởng quản, tổng quản.