Việt
giáo
mác
mâu
thương
que nưóngthịt
que xiên thịt
chũ sắp ngược
thượng sĩ
chánh quản
tào trưỏng
quản cơ
quản
Đức
Spieß
den Spieß úmdre- hen
thay đổi chiến thuật.
Spieß /m -es, -e/
1. [ngọn] giáo, mác, mâu, thương; 2. que nưóngthịt, que xiên thịt; 3. (in) chũ sắp ngược (để thế tạm chỗ thiếu); 4.(quân sự) thượng sĩ, chánh quản, tào trưỏng, quản cơ, quản; ♦ den Spieß úmdre- hen thay đổi chiến thuật.