TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thượng sĩ

thượng sĩ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

que nưóngthịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

que xiên thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chũ sắp ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chánh quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tào trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thượng sĩ

Sergeant

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Feldwebel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Oberfeldwebel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spieß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wachtmeister

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feldweibel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Spieß úmdre- hen

thay đổi chiến thuật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wachtmeister /der/

(früher) thượng sĩ;

Feldweibel /[-vaibal], der (Schweiz.)/

thượng sĩ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feldwebel /m -s, = (quân sự)/

thượng sĩ; (cổ) chánh quản, tào trưởng, quản cơ, quản.

Oberfeldwebel /m -s, =/

thượng sĩ (chính); chánh quản, tào trưỏng quản cơ, quản.

Spieß /m -es, -e/

1. [ngọn] giáo, mác, mâu, thương; 2. que nưóngthịt, que xiên thịt; 3. (in) chũ sắp ngược (để thế tạm chỗ thiếu); 4.(quân sự) thượng sĩ, chánh quản, tào trưỏng, quản cơ, quản; ♦ den Spieß úmdre- hen thay đổi chiến thuật.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thượng sĩ

thượng sĩ

Sergeant m.