Feldwebel /m -s, = (quân sự)/
thượng sĩ; (cổ) chánh quản, tào trưởng, quản cơ, quản.
Oberfeldwebel /m -s, =/
thượng sĩ (chính); chánh quản, tào trưỏng quản cơ, quản.
Spieß /m -es, -e/
1. [ngọn] giáo, mác, mâu, thương; 2. que nưóngthịt, que xiên thịt; 3. (in) chũ sắp ngược (để thế tạm chỗ thiếu); 4.(quân sự) thượng sĩ, chánh quản, tào trưỏng, quản cơ, quản; ♦ den Spieß úmdre- hen thay đổi chiến thuật.