TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cạnh sắc

cạnh sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưỡi dao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưỡi sắc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mép cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưỡi cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưỡi sác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lười cât mỏng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dao tựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cạnh sắc

keen edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cutting edge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 keen edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knife edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sharp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sharp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

razor-edge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

featheredge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

feather edge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

knife edge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cạnh sắc

scharfe Kante

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Messerschneide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A life is one autumn day. A life is the delicate, rapid edge of a closing door’s shadow.

Cuộc sống là một ngày mùa thu. Cuộc sống là cái cạnh sắc nét phù du của bóng một cánh cửa khép lại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch die schräg in die Seitenwand des Spritzgießteiles eingebrachte Bohrung entsteht eine scharfe Kante.

Lỗ khoan nghiêng xuyên qua thành bên của chi tiết đúc phun tạo nên một cạnh sắc.

Scharfe Kanten brechen vor allem beim anschließenden Entgraten leicht aus.

Các mép cạnh sắc của sản phẩm dễ bể, rách khi cắt bỏ bavia sau khi chế tạo.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Absetzen (Bild 7), Schmieden eines scharfkantigen Absatzes

Dập cạnh (Hình 7), rèn thành gờ có cạnh sắc

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Spießkant- Dichtung

Gioăng có cạnh sắc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scharfe Kante /f/XD/

[EN] cutting edge (Mỹ), keen edge (Anh)

[VI] lưỡi dao, cạnh sắc

Messerschneide /f/CT_MÁY/

[EN] knife edge

[VI] dao tựa, lưỡi dao, lưỡi sắc, cạnh sắc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

razor-edge

lưỡi sắc; cạnh sắc

featheredge

lưỡi sác, cạnh sắc

feather edge

lười cât mỏng; cạnh sắc (vật đúc)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

keen edge

cạnh sắc

cutting edge

mép cắt, lưỡi cắt, lưỡi dao, cạnh sắc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keen edge, knife edge, sharp

cạnh sắc

keen edge

cạnh sắc

sharp

cạnh sắc