Việt
cạnh sắc
lưỡi dao
lưỡi sắc
mép cắt
lưỡi cắt
lưỡi sác
lười cât mỏng
dao tựa
Anh
keen edge
cutting edge
knife edge
sharp
razor-edge
featheredge
feather edge
Đức
scharfe Kante
Messerschneide
A life is one autumn day. A life is the delicate, rapid edge of a closing door’s shadow.
Cuộc sống là một ngày mùa thu. Cuộc sống là cái cạnh sắc nét phù du của bóng một cánh cửa khép lại.
Durch die schräg in die Seitenwand des Spritzgießteiles eingebrachte Bohrung entsteht eine scharfe Kante.
Lỗ khoan nghiêng xuyên qua thành bên của chi tiết đúc phun tạo nên một cạnh sắc.
Scharfe Kanten brechen vor allem beim anschließenden Entgraten leicht aus.
Các mép cạnh sắc của sản phẩm dễ bể, rách khi cắt bỏ bavia sau khi chế tạo.
v Absetzen (Bild 7), Schmieden eines scharfkantigen Absatzes
Dập cạnh (Hình 7), rèn thành gờ có cạnh sắc
Spießkant- Dichtung
Gioăng có cạnh sắc
scharfe Kante /f/XD/
[EN] cutting edge (Mỹ), keen edge (Anh)
[VI] lưỡi dao, cạnh sắc
Messerschneide /f/CT_MÁY/
[EN] knife edge
[VI] dao tựa, lưỡi dao, lưỡi sắc, cạnh sắc
lưỡi sắc; cạnh sắc
lưỡi sác, cạnh sắc
lười cât mỏng; cạnh sắc (vật đúc)
mép cắt, lưỡi cắt, lưỡi dao, cạnh sắc
keen edge, knife edge, sharp