TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưỡi sắc

lưỡi sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cạnh sắc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dao tựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưỡi dao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lưỡi sắc

 sharp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sharp-edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sharp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sharp-edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

razor-edge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

knife edge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lưỡi sắc

Messerschneide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Messerschneide /f/CT_MÁY/

[EN] knife edge

[VI] dao tựa, lưỡi dao, lưỡi sắc, cạnh sắc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

razor-edge

lưỡi sắc; cạnh sắc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sharp, sharp-edge

lưỡi sắc

sharp

lưỡi sắc

sharp-edge, tone

lưỡi sắc