Việt
dao tựa
lưỡi dao
lưỡi sắc
cạnh sắc
lười sác. cạnh sác
gói tựa hình lưỡi dao
Anh
knife edge
prismatic edge
fulcrum bearing
Đức
Schneide
Waagebalkenaufleger
Messerschneide
fulcrum bearing, knife edge
dao tựa; lười sác. cạnh sác
dao tựa, gói tựa hình lưỡi dao
Schneide /f/CNSX/
[EN] knife edge
[VI] dao tựa (cân)
Waagebalkenaufleger /m/Đ_LƯỜNG/
[VI] dao tựa, lưỡi dao (của cân)
Messerschneide /f/CT_MÁY/
[VI] dao tựa, lưỡi dao, lưỡi sắc, cạnh sắc