Việt
mép mộng
lưỡi cắt mỏng
mép cắt vát mỏng
lười cât mỏng
cạnh sắc
Anh
feather edge
Đức
Facette
flache Facette
flache Steilfacette
zugeschärfte Kante
Falzung
Pháp
chanfrein plat à talon réduit
zugeschärfte Kante /f/XD/
[EN] feather edge
[VI] lưỡi cắt mỏng
Falzung /f/XD/
[VI] mép mộng
feather edge /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Facette; flache Facette; flache Steilfacette
[FR] chanfrein plat à talon réduit
lười cât mỏng; cạnh sắc (vật đúc)
FEATHER EDGE
cạnh vát Cạnh vát mỏng (của ván) ■->
cạnh sắc Chỉ cạnh sắc của vật đúc..., là phần mép dìa mỏng sắc, dễ bị uốn cong và gẫy.