Việt
cạnh cắt
lưỡi cắt
lưỡi dao
môi
mép cắt
miệng
miệng rót
Anh
cutting lip
cutting side
cutting edge
lip
shear lip
knife-edge
Đức
Schneidkante
Scherschnabel
Schneide
Schneidlippe
Rand
Die Schnittkanten sind sauber und gratfrei.
Cạnh cắt gọn sạch và không có bavia.
v … der Kühlung und Schmierung der Werkzeugschneide.
Việc làm nguội và bôi trơn các cạnh cắt của dụng cụ.
Zugleich gelangt dadurch frischer Schmierstoff an die Schneidkanten.
Đồng thời qua đó chất bôi trơn mới được dẫn đến cạnh cắt.
Cạnh cắt
Schnittkanten werden mit Topcoat versiegelt.
Các cạnh cắt được bọc kín bằng lớp trên cùng.
lưỡi cắt, cạnh cắt
lưỡi dao, cạnh cắt
môi, mép cắt, cạnh cắt, lưỡi cắt, miệng, miệng rót
Scherschnabel /m/L_KIM/
[EN] shear lip
[VI] lưỡi cắt, cạnh cắt
Schneide /f/CNSX/
[EN] cutting lip
[VI] lưỡi cắt, cạnh cắt (mũi khoan)
Schneidlippe /f/CT_MÁY/
[EN] cutting lip, lip
Rand /m/PTN/
[EN] lip
[EN] cutting edge
[VI] Cạnh cắt
cutting edge, cutting lip, cutting side, shear lip