Việt
cạnh cắt
lưỡi cắt
cạnh cẩt
Anh
cutting lip
lip
cutting líp
Đức
Schneide
Schneidlippe
lưỡi cắt, cạnh cẩt
lưỡi cắt, cạnh cắt
Schneide /f/CNSX/
[EN] cutting lip
[VI] lưỡi cắt, cạnh cắt (mũi khoan)
Schneidlippe /f/CT_MÁY/
[EN] cutting lip, lip
[VI] lưỡi cắt, cạnh cắt