Việt
lưỡi dao
dao tựa
Điểm tựa mỏng manh.
lưỡi sắc
cạnh sắc
sống dao
lười sác. cạnh sác
lưỡi dao tựa
Anh
knife edge
sealing edge
sealing strip
knife edge straight edge
Đức
Schneide
Waagebalkenaufleger
Messerschneide
Abdichtungswinkel
Dichtleiste
Pháp
couteau d'étanchéité
knife edge,sealing edge,sealing strip /ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL/
[DE] Abdichtungswinkel; Dichtleiste
[EN] knife edge; sealing edge; sealing strip
[FR] couteau d' étanchéité
lưỡi dao (của cần)
lưỡi dao (của cân)
knife edge straight edge, knife edge
dao tựa; lười sác. cạnh sác
sống dao (cửa lò cốc)
lưỡi dao cân bằng Lưỡi dao cân bằng là một lưỡi dao bằng thép hoặc vật liệu cứng, dùng làm điểm cân bằng hoặc làm điểm tựa cho việc cân bằng chính xác các cánh điều khiển (ví dụ cánh lái liệng, ...) hoặc lá cánh quạt.
Schneide /f/CNSX/
[EN] knife edge
[VI] dao tựa (cân)
Waagebalkenaufleger /m/Đ_LƯỜNG/
[VI] dao tựa, lưỡi dao (của cân)
Messerschneide /f/CT_MÁY/
[VI] dao tựa, lưỡi dao, lưỡi sắc, cạnh sắc
Knife edge
Trong THUYẾT TĂNG TRƯỞNG, một vật cản đối với tăng trưởng ổn định khi Tốc độ tăng trưởng đảm bảo là không ổn định, ngoài vấn đề nữa là liệu tốc độ đảm bảo có ngang bằng Tốc độ tăng trưởng tự nhiên hay không.
o lưỡi dao (của cân)