TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
cửa nước
cửa nước
2
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
miệng rót
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Anh
cửa nước
raw water outlet
1
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
stopper nozzle
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
stopper nozzle
cửa nước, miệng rót
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
raw water outlet
cửa nước