Việt
Rãnh ngang
rãnh dẫn
máng chảy
máng gang
máng xỉ
miệng rót
rôto
guốc trượt
thanh trượt
đường dẫn trượt
cụm puli di động
con chạy
con lăn
Anh
runner
transverse grooves
Đức
Querrillen
Angußkanal
Zulauf
Das Längsrillenprofil gibt dem Reifen Seitenführung, das Querprofil überträgt die Antriebskräfte.
Gai lốp rãnh dọc dùng để giữ hướng ngang hông cho lốp, gai lốp rãnh ngang để truyền lực truyền động.
máng chảy, máng gang, máng xỉ, rãnh dẫn, rãnh ngang, miệng rót, rôto, guốc trượt, thanh trượt, đường dẫn trượt, cụm puli di động, con chạy, con lăn
Angußkanal /m/CNSX/
[EN] runner
[VI] rãnh dẫn, rãnh ngang (chất dẻo)
Zulauf /m/CNSX/
[VI] rãnh dẫn, rãnh ngang (đúc)
rãnh ngang (đúc)
[EN] transverse grooves
[VI] Rãnh ngang