Việt
đậu rót
rãnh dẫn đúc
đậu dẫn đúc
rãnh lược xỉ
phễu rót
miệng rót
Anh
pouring gate
cast gate
ingate
skim gate
Đức
Gießtrichter
Gießtrichter /m/CNSX/
[EN] cast gate, ingate, pouring gate, skim gate
[VI] rãnh dẫn đúc, đậu dẫn đúc, đậu rót, rãnh lược xỉ
đậu rót, miệng rót
rãnh dẫn đúc, đậu dẫn đúc, đậu rót, rãnh lược xỉ
đậu rót, phễu rót