Việt
điểm rẽ nhánh
đỉểm phân nhánh
Anh
branch point
branch
branching point
point of divergence
Đức
Verzweigungspunkt
Abzweigpunkt
Abzweigung
điểm rẽ nhánh, đỉểm phân nhánh
branch /toán & tin/
branch point /toán & tin/
branching point /toán & tin/
point of divergence /toán & tin/
Verzweigungspunkt /m/M_TÍNH/
[EN] branch point
[VI] điểm rẽ nhánh
Abzweigpunkt /m/Đ_TỬ/
[VI] điểm rẽ nhánh (ở bộ chuyển mạch)
Abzweigung /f/Đ_TỬ/
[EN] branch
[VI] điểm rẽ nhánh (ở chuyển mạch)