Buro /[by'ro], das; -s, -s/
văn phòng (Arbeitsraum);
das Büro eines Anwalts : văn phòng của một luật sư.
Buro /[by'ro], das; -s, -s/
chi nhánh;
địa điểm giao dịch (Geschäftsstelle);
Buro /[by'ro], das; -s, -s/
toàn thể nhân viên làm việc trong một văn phòng;
Buro /.arbeit, die/
công việc văn phòng;
công việc bàn giấy;
BUro /.kraft, die/
nhân viên làm việc trong một văn phòng;