TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

büro

văn phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phòng giấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn giấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban quản trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi làm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
- buro

văn phòng kiến trúc sư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng thiết kế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
buro

văn phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi nhánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa điểm giao dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn thể nhân viên làm việc trong một văn phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc văn phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc bàn giấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân viên làm việc trong một văn phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

büro

office

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

büro

Büro

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
- buro

- buro

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
buro

Buro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Büro eines Anwalts

văn phòng của một luật sư.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Büro /nt/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] office

[VI] văn phòng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Büro

office

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Buro /[by'ro], das; -s, -s/

văn phòng (Arbeitsraum);

das Büro eines Anwalts : văn phòng của một luật sư.

Buro /[by'ro], das; -s, -s/

chi nhánh; địa điểm giao dịch (Geschäftsstelle);

Buro /[by'ro], das; -s, -s/

toàn thể nhân viên làm việc trong một văn phòng;

Buro /.arbeit, die/

công việc văn phòng; công việc bàn giấy;

BUro /.kraft, die/

nhân viên làm việc trong một văn phòng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- buro /n -s, -s/

văn phòng kiến trúc sư, phòng thiết kế.

Büro /n -s, -s/

1. văn phòng, phòng giấy, bàn giấy, ban quản trị; 2. nơi làm việc; ins - gehen đi làm.