TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công việc bàn giấy

công việc văn phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc bàn giấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc giấy tờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc viết lách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc văn thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

công việc bàn giấy

Buro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Papierkram

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schreibarbeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Buro /.arbeit, die/

công việc văn phòng; công việc bàn giấy;

Papierkram /der (ugs. abwertend)/

công việc giấy tờ; công việc bàn giấy;

Schreibarbeit /die (meist PL)/

công việc viết lách; công việc bàn giấy; công việc văn thư;