Việt
xí nghiệp thủ công nghiệp
hãng
xí nghiệp
-e
phân xưỏng thủ công nghiệp
Đức
Gewerbebetrieb
Gewerbebetrieb /m -(e)s,/
1. xí nghiệp thủ công nghiệp; 2. phân xưỏng thủ công nghiệp [tiểu công nghiệp]; Gewerbe
Gewerbebetrieb /der/
hãng; xí nghiệp; xí nghiệp thủ công nghiệp;