Firma /[’firma], die; -, Firmen/
hãng;
công ty;
thành lập một công ty. : eine Firma gründen
firmeneigen /(Adj.)/
(thuộc, củã) hãng;
công ty;
Kompanie /[kompa'ni:], die; -, -n/
(veraltet) (Abk : Co , Comp , Cie ) hãng;
höi;
công ty (Handels gesellschaft);
Gesellschaff /die; -, -en/
(Wirtsch ) công ty;
tập đoàn;
hãng;
GmbH): công ty trách nhiệm hữu hạn. : Gesellschaft mit beschränkter Haftung (Abk.
Geschäft /[go'Jcft], das; -[e]s, -e/
công ty;
hãng buôn;
doanh nghiệp;
xí nghiệp (Handelsunternehmen, Firma);
Unternehmen /das; -s, -/
xí nghiệp;
doanh nghiệp;
tổ chức kinh doanh;
công ty;
hãng;
Geschäftshaus /das/
nhà buôn;
cửa hàng;
hãng;
công ty;
cửa tiệm;
doanh nghiệp (Handelshaus, Firma);
Abschleppdienst /der (Kfz-W.)/
công ty;
đơn vị chuyên kéo những chiếc xe chết máy dọc đường về địa điểm quy định;
Ableger /der; -s, -/
(Wirtsch ) chi nhánh;
phân nhánh;
công ty con (Zweigstelle);
chi nhánh của hãng IBM tai Đức. : der deutsche Ableger der IBM