TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entreprise

công ty

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

entreprise

undertake

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

entreprise

unternehmen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

entreprise

entreprise

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

entreprise

[DE] unternehmen

[EN] undertake

[FR] entreprise

[VI] công ty

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

entreprise

entreprise [ôtRapRiz] n. f. 1. Công trình, việc làm. Il faudra du temps pour mener à bien une telle entreprise: Phải có thòi gian de làm tốt một công trình như vậy. 2. LUẬT Sự nhận thầu. Contrat d’entreprise: Họp dồng nhận thầu. > Donner, mettre à l’entreprise. Cho thầu, bỏ thầu. 3. KTẼ Thdyng Doanh nghiệp, xí nghiệp. Entreprise de transports: Doanh nghiệp vận tải. Entreprise privée, publique: Doanh nghiêp tư doanh, quốc doanh. Entreprise individuelle: Doanh nghiệp cá thể. Sự xâm phạm. Une entreprise inadmissible contre la liberté d’association: Sự xâm phạm không thể chấp nhận dối vói quyền tự do lập hôi.