Việt
tơ rót.
tờ-rớt
tập đoàn
Đức
Trust
Trust /[trast, engl.: trASt, selten: tröst], der; - [e]s, -e u. -s (Wirtsch.)/
tờ-rớt; tập đoàn;
Trust /m -(e)s, -e u -s (kinh tế)/