Việt
Cố định
không đổi
bền vững
chắc chắn
bất động
định vị
không bốc hơi
ổn định
có định
kẹp chặt
Chân cột
ngàm
Ly hợp không ngắt được
hạn chế
vững chắc
cầu cố định
Anh
Fixed
permanent
restrained
coupling
set
limited
solid
firm
time division multiplexed channel
Bridge
permanent bridge
fixed bridge
Đức
FESTSTEHEND
unverstellbar
fest
fest eingebaut
Stützenfuß eingespannt
Kupplungen
nicht schaltbare
begrenzt
fest zugeordneter Zeitmultiplex-Kanal
Pháp
FIXE
limité
fermement
voie fixe à multiplexage temporel
Bridge,Fixed, permanent bridge, fixed bridge /xây dựng/
Cầu với các thanh ngang dọc cố định hoặc thẳng hàng.
A bridge with permanent vertical and horizontal fixity or alignment.
fixed,time division multiplexed channel /IT-TECH/
[DE] fest zugeordneter Zeitmultiplex-Kanal
[EN] fixed, time division multiplexed channel
[FR] voie fixe à multiplexage temporel
set,limited,fixed
[DE] begrenzt
[EN] set, limited, fixed
[FR] limité
[VI] hạn chế
solid,firm,fixed
[DE] fest
[EN] solid, firm, fixed
[FR] fermement
[VI] vững chắc
Kupplungen,nicht schaltbare
[EN] coupling, fixed
[VI] Ly hợp không ngắt được
[VI] Chân cột, ngàm
[EN] restrained, fixed
fixed
có định, kẹp chặt
cố định, không đổi, bất động, bền vững, chắc chắn
(tt) ; dứng yên, bat động, cố định. [L] fixed property - (tài sàn) bát động sản. [TM] fixed assets - tái sàn bất dộng hóa (snh). - fixed capital - vốn cố định, vốn bất động hóa. - fixed charges - sờ phi chung, tong.phi. - fixed prices - giá nhất định, giá bán..[TC] fixed deposit - ton khoản định.kỳ. - fixed-interest security - giá khoán có.lời nhất đinh.
cố định, ổn định; không đổi
cố định, gắn cố định Chỉ trạng thái của hệ thống thiết bị được lắp đặt cố định, ngược với trạng thái có thể xách tay hay di chuyển (portable).
unverstellbar /adj/CƠ/
[EN] fixed
[VI] cố định
fest /adj/CƠ/
feststehend /adj/CƠ/
[VI] cố định, bền vững, chắc chắn
fest /adj/CT_MÁY/
[EN] fixed, permanent
[VI] cố định, không đổi, bất động
[fikst]
o cố định, định vị; không bốc hơi
§ fixed carbon content : hàm lượng cacbon cố định
§ fixed choke : van tiết lưu cố định
§ fixed cost : chi phí cố định
§ fixed offshore platform : giàn cố định
§ fixed platform : giàn cố định
§ fixed-rate royalty : chi trả định suất
§ fixed-term royalty : tiền thuê thời hạn cố định
FIXED
[DE] FESTSTEHEND
[EN] FIXED
[FR] FIXE