TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nicht schaltbare

Ly hợp không ngắt được

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

nicht schaltbare

coupling

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

fixed

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

nicht schaltbare

Kupplungen

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

nicht schaltbare

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Nicht schaltbare Kupplungen

 Ly hợp không đóng ngắt được

nicht schaltbare Kupplungen

Ly hợp không đóng ngắt được

Nicht schaltbare Getriebe

 Hộp số không ngắt được (Hộp số cố định)

Nicht schaltbare Getriebe besitzen eine oder mehrere feste Übersetzungen zwischen Antriebswelle und Abtriebswelle.

Bộ truyền động (hộp số) không ngắt được có một hoặc nhiều bậc truyền cố định giữa trục dẫn động và trục bị động.

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Kupplungen,nicht schaltbare

[EN] coupling, fixed

[VI] Ly hợp không ngắt được