permanent bridge
cầu cố định
fixed bridge /xây dựng/
cầu cố định
permanent bridge /xây dựng/
cầu cố định
Bridge,Fixed, permanent bridge, fixed bridge /xây dựng/
cầu cố định
Cầu với các thanh ngang dọc cố định hoặc thẳng hàng.
A bridge with permanent vertical and horizontal fixity or alignment.
dead axle /xây dựng/
trục, cầu cố định
dead axle /ô tô/
trục, cầu cố định