TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fermement

vững chắc

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

fermement

solid

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

firm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fixed

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

fermement

fest

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

fermement

fermement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fermement

[DE] fest

[EN] solid, firm, fixed

[FR] fermement

[VI] vững chắc

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fermement

fermement [feRmomô] adv. 1. Chắc chắn, vũng chắc, vũng vàng. Tenir très fermement qqch: Giữ rất chắc cái gì. 2. Quả quyết, cuong quyết. Croire fermement qqch: Quả quyết tin diều gì.