Việt
vững chắc
Anh
solid
firm
fixed
Đức
fest
Pháp
fermement
[DE] fest
[EN] solid, firm, fixed
[FR] fermement
[VI] vững chắc
fermement [feRmomô] adv. 1. Chắc chắn, vũng chắc, vũng vàng. Tenir très fermement qqch: Giữ rất chắc cái gì. 2. Quả quyết, cuong quyết. Croire fermement qqch: Quả quyết tin diều gì.