TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

fixe

FIXED

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

firm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rigid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fixe

FESTSTEHEND

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

standfest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
fixé

fixiert

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

fest

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

fixe

FIXE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
fixé

fixé

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

fixé

fixé

fixiert, fest

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fixe,stable /TECH/

[DE] feststehend; standfest

[EN] firm; rigid; stable

[FR] fixe; stable

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fixe

fixe [fiks] adj. và n. m. I. adj. 1. Cô định. > QUAN Fixe!: Nghiêm! A vos rangs, Fixe: xếp hàng, nghiêm! 2. Chính xác, nhất định. Venir à heure fixe: Đến vào giờ nhất dịnh. Restaurant à prix fixe: Nhà hàng bán giá nhất dinh. Beau fixe: Trồi đẹp ổn định. -Ldée fixe: Định kiến. IL n. m. Lưong ổn định. Ll n’a pas de fixe, il travaille au pourcentage: Nó không có lưong ổn dịnh, nó làm ăn theo tỷ lệ.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

FIXE

[DE] FESTSTEHEND

[EN] FIXED

[FR] FIXE