TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

fixiert

immobile/fixed/motionless

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

nonmotile/ immotile/immobile/ motionless/fixed

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

fixiert

fixiert

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

fest

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

immobil

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

bewegungslos

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

unbeweglich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

fixiert

fixé

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Vogel erstarrt im Flug, fixiert wie ein über dem Fluß aufgehängtes Requisit.

Cánh chim đang bay cứng lại, treo lơ lửng trên dòng sông như một thứ trang trí sân khấu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fensterrahmenund Türzargen werden so fixiert.

Các khungcửa sổ và khung cửa chính được lắp cốđịnh bằng cách này.

Bei der Innenkalibrierung (Bild 1) werden die Innenmaße des extrudierten Profils fixiert.

Ở hiệu chuẩn bên trong (Hình 1), kích thước bên trong của profi n được giữ cố định.

Die Artikel können dabei zur Erhaltung ihrer Geometrie auch auf Gestellen fixiert werden.

Các sản phẩm cũng có thể được gắn chặt trên giàn khung để giữ vững hình dạng của chúng.

Der Dorn (Verdrängerkörper) wird durch einen Dornhalter im Werkzeug zentrisch fixiert (Bild 1).

Lõi phân luồng (vật chắn để tách luồng) được lắp chặt bằng một vòng (vành giữ) nằm chính tâm bên trong khuôn (Hình 1).

Từ điển Polymer Anh-Đức

immobile/fixed/motionless

immobil, fixiert, bewegungslos

nonmotile/ immotile/immobile/ motionless/fixed

unbeweglich, bewegungslos, fixiert

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

fixiert,fest

fixé

fixiert, fest