TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

immobil

bất động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chuyển dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không di chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

'không động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

immobil

immobile/fixed/motionless

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

immobil

immobil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

fixiert

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

bewegungslos

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

immobile/fixed/motionless

immobil, fixiert, bewegungslos

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

immobil /[ìmobi:!] (Adj.)/

(bildungsspr ) bất động; không chuyển dịch; không di chuyển (unbeweglich);

immobil /[ìmobi:!] (Adj.)/

(quân sự)' không động viên;