TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không di chuyển

không di chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tĩnh tại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bất động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chuyển dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không di chuyển

 immovable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sedentary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không di chuyển

ortsgebunden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

immobil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Solange dem Stoff von außen keine Energie zugeführt wird, bewegen sich die freien Elektronen ungerichtet, d.h. es lässt sich keine bevorzugte Be­ wegungsrichtung erkennen (Bild 3).

Nếu vật liệu không nhận được năng lượng nào từ bên ngoài thì các electron tự do di chuyển vô hướng, có nghĩa là không di chuyển theo một hướng ưu tiên nào (Hình 3).

Bei unendlich großem Widerstand erfolgt kein Ausschlag, beim Wider­ standswert Null erfolgt Vollausschlag.

Kim đo không di chuyển với điện trở vô cùng lớn (hở mạch, vật không dẫn điện), ngược lại khi điện trở bằng 0 (ngắn mạch) thì kim đo di chuyển qua hết thang đo.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Düsentemperatur erhöhen, nicht mit anliegender Düse fahren, Düse nicht verzögert abheben, Verschlussdüse verwenden.

Nâng cao nhiệt độ vòi phun, không di chuyển với vòi phun gần kề, vòi phun lùi nhanh sau khi hoàn tất phun, sử dụng vòi phun có van chặn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

immobil /[ìmobi:!] (Adj.)/

(bildungsspr ) bất động; không chuyển dịch; không di chuyển (unbeweglich);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ortsgebunden /adj/THAN/

[EN] sedentary

[VI] tĩnh tại, không di chuyển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 immovable

không di chuyển (được)