Việt
định xứ
tĩnh tại
không di chuyển
Anh
localized
sedentary
Đức
ortsgebunden
ortsgebunden /adj/CNSX/
[EN] localized (được)
[VI] (được) định xứ (vectơ)
ortsgebunden /adj/THAN/
[EN] sedentary
[VI] tĩnh tại, không di chuyển