TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

localized

cục bộ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

địa phương ~ contamination sự nhiễm b ẩn c ụ c bộ ~ infection sự nhiễm trung khu vự c ~ pollution sự ô nhiễm c ụ c b ộ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

được định xứ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định xứ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

localized

localized

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

localized

punktförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ortsgebunden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

punktförmig /adj/CNSX/

[EN] localized

[VI] định xứ, cục bộ (ăn mòn)

ortsgebunden /adj/CNSX/

[EN] localized (được)

[VI] (được) định xứ (vectơ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

localized

được định xứ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

localized

(a) (thuộc) cục bộ; địa phương ~ contamination sự nhiễm b ẩn c ụ c bộ ~ infection sự nhiễm trung khu vự c ~ pollution sự ô nhiễm c ụ c b ộ