Việt
vững chãi
vững chắc
vững vàng
bền vững
ổn định
cô định
kiên định
Đức
Gleichgewichtssicherheit
Gleichgewichtssicherheit /f =/
tính, độ] vững chãi, vững chắc, vững vàng, bền vững, ổn định, cô định, kiên định; Gleichgewichts