TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không co giãn

đơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứng đờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng đờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không co giãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đàn hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không co giãn

starr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meine Finger sind starr vor Kälte

những ngón tay cửa tôi cứng đa vì lạnh

starr vor Schreck

đờ người ra vì sợ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

starr /Lftar] (Adj.)/

đơ; cứng đờ; thẳng đờ; không co giãn; không đàn hồi (nicht elastisch);

những ngón tay cửa tôi cứng đa vì lạnh : meine Finger sind starr vor Kälte đờ người ra vì sợ. : starr vor Schreck