TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơ

đơ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cứng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cứng đờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng đờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không co giãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đàn hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đơ

crisp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

đơ

starr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In der Praxis wird bei Kohlefasern neben der Einheit tex zur Beschreibung der Garnfeinheit oftmals auch die Abkürzung K verwendet (1 K = 1000 Filamente).

Về sợi carbon, bên cạnh đơn vị tex dùng biểu thị độ mảnh của sợi xe, trong thực hành còn sử dụng đơn vị K (1 K = 1000 sợ i đơ n).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Verstellung mittels Spreizschraube oder Druckschraube ist eine Veränderung des Gewindedurchmessers innerhalb enger Toleranzen möglich.

Bằng vít tăng đơ (tendeur, tiếng Pháp, vít xòe) hay vít ép, đường kính ren có thể được chỉnh thay đổi trong phạm vi dung sai hẹp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ihre Körper stehen erstarrt an den Straßenecken, kalt, hart und schwer.

Thân thể của nó cứng đơ ở góc đường, lạnh, cứng và nặng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Their bodies stand frozen on street corners, cold, hard, and heavy.

Thân thể của nó cứng đơ ở góc đường, lạnh, cứng và nặng.

And at the place where time stands still, one sees lovers kissing in the shadows of buildings, in a frozen embrace that will never let go.

Ở cái nơi thời gian ngưng đọng ấy người ta thấy cả những đôi tình nhân hô nhau dưới bóng những ngôi nhà, vòng tay ôm cứng đơ, không bao giờ dứt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meine Finger sind starr vor Kälte

những ngón tay cửa tôi cứng đa vì lạnh

starr vor Schreck

đờ người ra vì sợ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

starr /Lftar] (Adj.)/

đơ; cứng đờ; thẳng đờ; không co giãn; không đàn hồi (nicht elastisch);

những ngón tay cửa tôi cứng đa vì lạnh : meine Finger sind starr vor Kälte đờ người ra vì sợ. : starr vor Schreck

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

crisp

Cứng, đơ (vải)