Việt
linh động
có khả năng cơ động
dễ cơ động
cơ dộng
vận động.
cơ động
linh hoạt
Anh
maneuverable
manoeuvrable
Đức
manövrierfähig
manövrierfähig /(Adj.)/
cơ động; linh động; linh hoạt;
manövrierfähig /a (quân sự)/
cơ dộng, linh động, vận động.
manövrierfähig /adj/VTHK, VT_THUỶ/
[EN] maneuverable (Mỹ), manoeuvrable (Anh)
[VI] có khả năng cơ động, dễ cơ động