Feldzug /m -(e)s, -Züge (quân sự)/
cuộc] hành quân, hành binh, chiến dịch.
Kampfaktion /f =, -en/
cuộc đấu tranh, hành quân, hành binh; -
manövrieren /vi/
1. (quân sự) hành binh, vận động, cơ động, di chuyển, thao diễn; 2. (nghĩa bóng) dùng mưu mẹo, dùng mánh khóe, lựa chiều.