Việt
dùng mánh khóe
dùng mưu mẹo
dùng thủ đoạn
hành binh
vận động
cơ động
di chuyển
thao diễn
lựa chiều.
Đức
manipulieren
manovrieren
manövrieren
manövrieren /vi/
1. (quân sự) hành binh, vận động, cơ động, di chuyển, thao diễn; 2. (nghĩa bóng) dùng mưu mẹo, dùng mánh khóe, lựa chiều.
manipulieren /[manipu'lüran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) dùng mánh khóe; dùng thủ đoạn;
manovrieren /(sw. V.; hat)/
(meist abwertend) dùng mưu mẹo; dùng mánh khóe;