Việt
dùng mưu mẹo
dùng mánh khóe
dùng mánh lới
trổ ngón nghề
dùng thủ thuật
hành binh
vận động
cơ động
di chuyển
thao diễn
lựa chiều.
Đức
manovrieren
tricksen
manövrieren
manövrieren /vi/
1. (quân sự) hành binh, vận động, cơ động, di chuyển, thao diễn; 2. (nghĩa bóng) dùng mưu mẹo, dùng mánh khóe, lựa chiều.
manovrieren /(sw. V.; hat)/
(meist abwertend) dùng mưu mẹo; dùng mánh khóe;
tricksen /[’triksan] (sw. V.; hat) (ugs., bes. Sport Jargon)/
dùng mánh lới; trổ ngón nghề; dùng mưu mẹo; dùng thủ thuật;