TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dùng mưu mẹo

dùng mưu mẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng mánh khóe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng mánh lới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trổ ngón nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng thủ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thao diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lựa chiều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dùng mưu mẹo

manovrieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tricksen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

manövrieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

manövrieren /vi/

1. (quân sự) hành binh, vận động, cơ động, di chuyển, thao diễn; 2. (nghĩa bóng) dùng mưu mẹo, dùng mánh khóe, lựa chiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

manovrieren /(sw. V.; hat)/

(meist abwertend) dùng mưu mẹo; dùng mánh khóe;

tricksen /[’triksan] (sw. V.; hat) (ugs., bes. Sport Jargon)/

dùng mánh lới; trổ ngón nghề; dùng mưu mẹo; dùng thủ thuật;