Việt
cơ động
vận động
điều động
hành binh
di chuyển
thao diễn
dùng mưu mẹo
dùng mánh khóe
lựa chiều.
Anh
manoeuvre
maneuver
Đức
manövrieren
manövrieren /vi/
1. (quân sự) hành binh, vận động, cơ động, di chuyển, thao diễn; 2. (nghĩa bóng) dùng mưu mẹo, dùng mánh khóe, lựa chiều.
manövrieren /vi/VT_THUỶ/
[EN] maneuver (Mỹ), manoeuvre (Anh)
[VI] cơ động, vận động, điều động
manoeuvre (US)