Việt
dùng thủ thuật
dùng thủ đoạn
dùng mánh lới
trổ ngón nghề
dùng mưu mẹo
Đức
mogeln
tricksen
mogeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
dùng thủ thuật; dùng thủ đoạn;
tricksen /[’triksan] (sw. V.; hat) (ugs., bes. Sport Jargon)/
dùng mánh lới; trổ ngón nghề; dùng mưu mẹo; dùng thủ thuật;