Việt
gian lận
bịp bợm
lừa bịp
đánh lừa
dùng thủ thuật
dùng thủ đoạn
Đức
mogeln
bei der Klas- senarbeit mogeln
gian lận khi làm bài kiềm tra.
mogeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
gian lận; bịp bợm; lừa bịp; đánh lừa;
bei der Klas- senarbeit mogeln : gian lận khi làm bài kiềm tra.
dùng thủ thuật; dùng thủ đoạn;