TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feldzug

hành quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến dịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc hành quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc chuyển quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc vận động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến dịch vận động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

feldzug

Feldzug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feldzug /der/

(Milit) cuộc hành quân; cuộc chuyển quân;

Feldzug /der/

cuộc vận động; chiến dịch vận động;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feldzug /m -(e)s, -Züge (quân sự)/

cuộc] hành quân, hành binh, chiến dịch.