Việt
xuất bến
rời bến khởi hành
lên đường
Đức
abgehen
das Schif geht gleich ab
tàu sắp rời bến.
abgehen /(unr. V.; ist)/
(tàu, xe v v ) xuất bến; rời bến khởi hành; lên đường (abfahren);
tàu sắp rời bến. : das Schif geht gleich ab