Việt
Ididi hành
ra đi
rời khỏi
lên đường
“biến“
Đức
abdampfen
die Urlauber sind heute abgedampft
hôm nay những người khách đến nghỉ đã lên đường rồi.
abdampfen /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) Ididi hành; ra đi; rời khỏi; lên đường; “biến“;
hôm nay những người khách đến nghỉ đã lên đường rồi. : die Urlauber sind heute abgedampft